Có 2 kết quả:
医大 yī dà ㄧ ㄉㄚˋ • 醫大 yī dà ㄧ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 醫科大學|医科大学[yi1 ke1 da4 xue2], university of medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 醫科大學|医科大学[yi1 ke1 da4 xue2], university of medicine
Bình luận 0